Nằm trong chuỗi hoạt động chuyên môn chào mừng Ngày Khoa học và Công nghệ Việt Nam (18/5), chiều ngày 12/5/2025, Khoa Kinh tế và Quản lý đã tổ chức Seminar với chủ đề “Thực trạng đầu tư vào năng lượng tái tạo tại Việt Nam”.
Diễn giả của Seminar là TS. Đồng Thanh Mai – thành viên Nhóm nghiên cứu mạnh Quản lý Phát triển Nông thôn.

Việt Nam là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực Đông Nam Á, kéo theo nhu cầu tiêu thụ điện ngày càng tăng. Đồng thời, tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 trong bối cảnh nguồn nhiên liệu hóa thạch đang dần cạn kiệt. Với tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo – bao gồm điện gió, mặt trời, địa nhiệt, sinh khối, thủy triều và sóng – Việt Nam đã chứng kiến sự bùng nổ phát triển các dự án năng lượng tái tạo trong giai đoạn 2018–2021. Tuy nhiên, kể từ năm 2021 đến nay, mặc dù số lượng dự án mới có dấu hiệu chững lại, sản lượng điện từ năng lượng tái tạo vẫn tiếp tục tăng mạnh. Sự phát triển của ngành này đang đối mặt với nhiều nút thắt, đặc biệt là hạn chế trong hệ thống truyền tải điện và cơ chế mua bán điện (PPA). Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách nhằm khuyến khích và thu hút đầu tư vào lĩnh vực này, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức như: yêu cầu vốn đầu tư cao, phụ thuộc lớn vào doanh nghiệp trong nước, biến động địa chính trị và thị trường, thủ tục hành chính còn chậm trễ, hiệu quả quản lý chưa cao, rào cản công nghệ, và khó khăn trong giải phóng mặt bằng.Những hạn chế này đang làm giảm sức hấp dẫn của thị trường năng lượng tái tạo đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Do đó, cần có những chính sách đột phá, đồng bộ và hiệu quả hơn để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển bền vững ngành năng lượng tái tạo tại Việt Nam.

Tại buổi Seminar, TS. Đồng Thanh Mai đã chia sẻ tổng quan về tiềm năng lớn của năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Trong đó, năng lượng gió có công suất tiềm năng lên đến 513.360 MW, với 8,6% diện tích đất tự nhiên thích hợp cho điện gió quy mô lớn, tương ứng khoảng 130 GW trên bờ và 600 GW ngoài khơi. Năng lượng mặt trời cũng rất dồi dào với khoảng 1.400–3.000 giờ nắng mỗi năm, bức xạ từ 3,54–5,15 kWh/m²/ngày, cho tiềm năng lý thuyết ước tính 43,9 tỷ TOE/năm. Năng lượng sinh khối từ củi và chất thải nông nghiệp được dự báo đạt 130,59 triệu tấn vào năm 2025, tương ứng 454,89 triệu MWh, với công suất kỹ thuật khoảng 8 GW vào năm 2030. Số lượng dự án năng lượng tái tạo tại Việt Nam đã tăng từ 11 (năm 2016) lên 270 (năm 2024), trong đó điện mặt trời chiếm tỷ lệ lớn nhất. Tăng trưởng mạnh mẽ giai đoạn 2019–2021 phần lớn nhờ chính sách giá FIT, nhưng đã chững lại từ năm 2022 do điều chỉnh chính sách và hạn chế hạ tầng truyền tải.

TS. Mai cũng nhấn mạnh những phát hiện từ các nghiên cứu thứ cấp, trong đó theo Mekong Infrastructure Tracker (2023), đến năm 2022, có khoảng 60% dự án năng lượng tái tạo do doanh nghiệp trong nước phát triển, 27% là liên doanh và chỉ 12% do nhà đầu tư nước ngoài thực hiện. Mặc dù từng là điểm đến FDI lớn thứ hai trong lĩnh vực này tại các nước đang phát triển (sau Ấn Độ), dòng vốn FDI vào Việt Nam không ổn định, bị ảnh hưởng lớn bởi sự thay đổi trong chính sách hỗ trợ như FIT, cơ chế PPA hay quy định về điện gió ngoài khơi. Đầu tư hiện nay vẫn chủ yếu tập trung vào sản xuất điện, trong khi các hạng mục quan trọng như truyền tải và lưu trữ năng lượng chưa được chú trọng đúng mức. Trong giai đoạn 2021–2024, tổng vốn đầu tư vào ngành điện ước đạt 29,8 tỷ USD, trong đó nhà nước đóng góp 16,9 tỷ USD và tư nhân 12,9 tỷ USD. Dự báo đến năm 2030, ngành điện sẽ cần thêm khoảng 136 tỷ USD, với 86% dành cho sản xuất điện và 14% cho hạ tầng truyền tải – con số này có thể còn tăng theo các kịch bản điều chỉnh trong Quy hoạch điện VIII.

Để thu hút hiệu quả hơn nguồn vốn đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, TS. Đồng Thanh Mai nhấn mạnh rằng Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế theo hướng minh bạch, ổn định và thuận lợi cho các nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài. Trong đó, việc phát triển hệ thống truyền tải điện đồng bộ, hiện đại để đáp ứng nhu cầu sản xuất điện trong nước là yếu tố then chốt. Bên cạnh đó, cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) cần được triển khai theo hướng hài hòa lợi ích giữa bên bán và bên mua, tạo động lực thị trường và giảm gánh nặng cho khu vực công.

Một số hình ảnh buổi Seminar:

leftcenterrightdel
 
leftcenterrightdel
 

            Tin & bài: ThS. Trần Thị Minh Hòa – Nhóm NCM Quản lý phát triển nông thôn