Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chính sách dựa trên thực trạng và mô hình nghiên cứu nhằm nâng cao giá trị thương hiệu cho các trường đại học Việt Nam.
Phạm Thị Ngọc Mai
Trường Khoa học Liên ngành và Nghệ Thuật, Đại học Quốc Gia Hà Nội
Email: Maiptn19@vnu.edu.vn
Tóm tắt
Trong bối cảnh thương hiệu ngày càng trở thành yếu tố không thể thiếu trong quảng bá hình ảnh các trường đại học trên thế giới đến với người học và người tiêu dùng sản phẩm giáo dục, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế này. Nghiên cứu đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu giáo dục đại học tại Việt Nam dựa trên 120 mẫu quan sát. Kết quả cho thấy, chất lượng giảng viên và giảng dạy, các chiến dịch marketing của trường và số lượng công bố khoa học là 3 yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu đại học. Từ đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp chính sách dựa trên thực trạng và mô hình nghiên cứu nhằm nâng cao giá trị thương hiệu cho các trường đại học Việt Nam.
Từ khóa: Giá trị thương hiệu, giáo dục đại học, marketing, giảng viên, công bố khoa học
Summary
In the context where branding has become an indispensable factor in promoting the image of universities worldwide to learners and consumers of educational services, Viet Nam is no exception to this trend. This study examines the factors influencing the brand value of higher education in Viet Nam based on 120 observations. The results indicate that lecturer and teaching quality, university marketing campaigns, and the number of scientific publications are the three most important factors affecting university brand value. Accordingly, the study proposes policy recommendations grounded in the current situation and research model to enhance the brand value of Vietnamese universities.
Keywords: Brand value, higher education, marketing, lecturer, scientific publications
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong những năm gần đây, giáo dục đại học toàn cầu đã có nhiều thay đổi đáng kể về chính sách, quản lý, cấu trúc và vai trò. Các trường đại học danh tiếng không chỉ chú trọng đào tạo mà còn đầu tư xây dựng thương hiệu thông qua các bảng xếp hạng quốc tế như QS World University Rankings hay THE Rankings. Những tên tuổi như Harvard (Mỹ), Cambridge (Anh), Tokyo (Nhật Bản) hay NUS (Singapore) đã trở thành biểu tượng hàng đầu của giáo dục đại học. Dù ít quảng bá, các thương hiệu này vẫn có sức hút mạnh mẽ, cho thấy vai trò quan trọng của thương hiệu trong việc nâng cao danh tiếng, thu hút người học và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Theo Phạm Thị Huyền (2018), giá trị thương hiệu đang dần trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược phát triển của các trường đại học, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường đã thúc đẩy việc ứng dụng các giải pháp nâng cao thương hiệu trong nhiều lĩnh vực, song trong giáo dục đại học, nỗ lực này vẫn chưa thực sự được chú trọng.
Trong 25 năm qua, số lượng cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam tăng nhanh, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các trường công lập, tư thục và quốc tế. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (8/2024), cả nước có 195 cơ sở giáo dục đại học và 11 trường cao đẳng sư phạm được công nhận đạt chuẩn chất lượng. Khi cạnh tranh gia tăng, các cơ sở giáo dục có nhiều đặc điểm tương đồng với doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc triển khai hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu (Hemsley-Brown & Melewar, 2005). Chính sách tự chủ cũng tạo áp lực cạnh tranh lớn, khiến thương hiệu trở thành công cụ quan trọng để thu hút người học và đảm bảo tài chính.
Nghiên cứu này tập trung phân tích thực trạng xây dựng và quảng bá thương hiệu của các trường đại học tại Việt Nam, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao giá trị thương hiệu, góp phần tăng cường vị thế, năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của giáo dục đại học Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Giá trị thương hiệu của trường đại học
Khái niệm “thương hiệu” ngày càng phổ biến tại Việt Nam, song vẫn chưa có định nghĩa pháp lý thống nhất. Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA) định nghĩa thương hiệu là “một cái tên, từ ngữ, dấu hiệu, biểu tượng hoặc hình vẽ hay sự kết hợp các yếu tố trên, nhằm phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của một người bán với đối thủ cạnh tranh”.
Aaker (1991) nhấn mạnh yếu tố giá trị thương hiệu là tổng hợp tất cả những yếu tố liên quan đến một sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng được cung cấp cho người tiêu dùng, gồm 5 thành phần: Lòng trung thành thương hiệu; Nhận biết thương hiệu; Chất lượng cảm nhận; Sự liên tưởng thương hiệu và Các tài sản sở hữu khác. Giá trị thương hiệu phản ánh sự hiểu biết của người tiêu dùng, thái độ, cảm xúc và hành vi đối với một thương hiệu dựa trên kinh nhgieejm cá nhân và so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Tóm lại, một thương hiệu mạnh có thể tạo ra nhiều giá trị hơn, nâng cao khả năng sinh lời cho doanh nghiệp, vì vậy, các doanh nghiệp cần xây dựng các chiến lược hiệu quả để nâng cao giá trị thương hiệu trong nhận thức của khách hàng.
Trong giáo dục, giá trị thương hiệu trường đại học thể hiện qua đánh giá và cảm nhận của người học về cơ sở đào tạo. Theo McNally & Speak (2002), thương hiệu giáo dục đại học là nhận thức hoặc cảm xúc được duy trì bởi người mua tiềm năng hoặc người mua, mô tả những trải nghiệm liên quan đến việc tương tác với đội ngũ các tổ chức học thuật, với sản phẩm và dịch vụ của các tổ chức học thuật.
Bulotaite (2003) cũng cho rằng, tên một trường đại học ngay lập tức gợi lên “sự kết nối, cảm xúc hình ảnh và khuôn mặt”. Temple (2006) nhấn mạnh rằng thương hiệu đại học là một chức năng tổ chức, hoạt động tốt để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Bennett & Ali-Choudhury (2007) cho rằng thương hiệu đại học tạo niềm tin về chất lượng giáo dục, hỗ trợ quyết định nhập học của người học.
Giá trị thương hiệu giáo dục đại học thường được đánh giá qua các yếu tố như cơ hội việc làm, thu nhập, thăng tiến nghề nghiệp và sự công nhận xã hội (Phạm Thị Huyền & Nguyễn Tiến Dũng, 2018).
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học
Việc xây dựng thương hiệu trong giáo dục đại học giúp sinh viên và phụ huynh hiểu rõ hơn về các dịch vụ mà trường cung cấp, từ đó tạo động lực tham gia tuyển sinh. Theo McNally & Speak (2002), thương hiệu đại học có thể được hiểu như tập hợp các cảm xúc và ấn tượng hình thành khi người học trải nghiệm các dịch vụ học thuật. Bulotaite (2003) nhấn mạnh thương hiệu giúp đơn giản hóa sự phức tạp của trường đại học, tăng sức hấp dẫn và lòng trung thành của sinh viên.
Đối với yếu tố marketing - truyền thông, Schackner (2004) và Hacker (2005) đã nghiên cứu chiến lược xây dựng thương hiệu của các trường đại học tại Mỹ, chỉ ra rằng các chiến dịch quảng bá lớn với ngân sách cao có thể tạo ra tác động mạnh mẽ đến nhận thức của sinh viên về trường. Balmer (2001) cũng khẳng định rằng việc nắm giữ một thương hiệu mạnh có tầm quan trọng chiến lược đối với các trường đại học. Mặc dù các nghiên cứu trước đó đã chỉ ra sự quan trọng của thương hiệu trong giáo dục đại học, Hemsley-Brown và Goonawardana (2007) chỉ ra rằng có rất ít nghiên cứu thực nghiệm về thương hiệu, nhận diện và hình ảnh trong lĩnh vực này.
Về cảm nhận của sinh viên, Chapleo (2010) cho rằng, khi nhắc đến tên trường, các liên tưởng, cảm xúc và hình ảnh xuất hiện tức thời trong tâm trí; vì vậy thương hiệu không chỉ là tên gọi mà là một tập hợp ấn tượng cần được xây dựng và quản trị liên tục. Chapleo (2011) cũng lưu ý chủ đề thương hiệu đại học còn gây tranh luận, đặc biệt, vị trí địa lý của trường chưa được nghiên cứu đầy đủ như một yếu tố nâng cao giá trị thương hiệu.
Về chất lượng dịch vụ, Sultan và Ho (2014) đề xuất một mô hình tích hợp các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ của trường đại học, đồng thời giải thích mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và thương hiệu trường đại học. Nghiên cứu này chỉ ra rằng chất lượng dịch vụ cảm nhận được có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của sinh viên, sự tự tin và hiệu quả thương hiệu của trường.
Tại Việt Nam, Nguyễn Giác Trí & Huỳnh Quốc Tuấn (2014) xây dựng mô hình thương hiệu đại học với 4 yếu tố: quảng cáo, tư vấn tuyển sinh, khuyến mãi trong quá trình học và truyền miệng (WOM), đều tác động đến nhận thức về hình ảnh và danh tiếng, từ đó ảnh hưởng đến lòng trung thành. Lê Quang Hùng (2019) tiếp tục nhấn mạnh 3 nhóm yếu tố: marketing, quản lý nguồn nhân lực và môi trường làm việc.
GIẢ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giả thuyết nghiên cứu
Các giả thuyết nghiên cứu được đề xuất như Hình bao gồm: Chất lượng giảng viên và giảng dạy; cơ sở vật chất; dịch vụ hỗ trợ sinh viên; chiến dịch marketing; quan hệ thầy - trò; cơ hội nghề nghiệp; vị trí địa lý; số lượng công bố khoa học.
Nguồn: Đề xuất của tác giả |
Cụ thể:
H1: Chất lượng giảng viên và giảng dạy có ảnh hưởng đến Giá trị thương hiệu của trường đại học.
H2: Cơ sở vật chất và trang thiết bị của trường có ảnh hưởng đến Giá trị thương hiệu của trường đại học.
H3: Sự hỗ trợ về các dịch vụ sinh viên (tư vấn, hỗ trợ nghề nghiệp, hoạt động ngoại khóa) có ảnh hưởng đến Giá trị thương hiệu của trường đại học.
H4: Chiến dịch marketing của trường giúp hiểu rõ hơn về các chương trình học của trường có ảnh hưởng đến Giá trị thương hiệu của trường đại học.
H5: Mối quan hệ giữa giảng viên và sinh viên có ảnh hưởng đến Giá trị thương hiệu của trường đại học.
H6: Cơ hội nghề nghiệp sau khi ra trường có ảnh hưởng đến Giá trị thương hiệu của trường đại học.
H7: Vị trí địa lý của trường có ảnh hưởng đến Giá trị thương hiệu của trường đại học.
H8: Số lượng công bố khoa học của trường có ảnh hưởng đến Giá trị thương hiệu của trường đại học.
Từ đó, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu dưới dạng công thức như sau:
E = C + β1*H1 + β2*H2 + β3*H3 + β4*H4 + β5*H5+ β6*H6 + β7*H7+ β8*H8
Trong đó: E - Biến phụ thuộc đại diện cho giá trị thương hiệu của trường đại học tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng bảng hỏi khảo sát 130 cá nhân tại Hà Nội (15/3-31/3/2025), thu về 120 phiếu hợp lệ. Bảng hỏi gồm hai phần: thông tin cơ bản và thang đo Likert 1-5 (1: Rất không đồng ý; 5: Rất đồng ý). Phương pháp hồi quy OLS được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu (Nghiên cứu sử dụng cách viết số thập phân theo chuẩn quốc tế).
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả kiểm định thang đo
Để đảm bảo độ tin cậy và giá trị của các thang đo trong nghiên cứu, tác giả tiến hành kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA). Kết quả cho thấy tất cả các thang đo đều có hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0.7, chứng tỏ các biến quan sát trong cùng một thang đo có mức độ tương quan nội tại cao và đảm bảo độ tin cậy. Không có biến quan sát nào có hệ số tương quan biến - tổng (Corrected Item - Total Correlation) nhỏ hơn 0.3 nên không có biến bị loại. Kết quả này cho thấy các câu hỏi trong bảng hỏi đã phản ánh tốt các khái niệm lý thuyết cần đo lường.
Kết quả phân tích EFA, đánh giá mức độ hội tụ và phân biệt của các biến quan sát, cho thấy, chỉ số KMO = 0.733 (Kaiser-Meyer-Olkin) đạt giá trị lớn hơn 0.6, chứng minh dữ liệu khảo sát hoàn toàn phù hợp để tiến hành phân tích nhân tố. Đồng thời, kiểm định Bartlett’s Test cho thấy giá trị Sig. < 0.05, nghĩa là có sự tương quan tuyến tính giữa các biến quan sát, đảm bảo điều kiện để thực hiện EFA. Kết quả phân tích cho thấy các biến quan sát tải vào đúng nhân tố kỳ vọng, có hệ số tải nhân tố (Factor Loading) đều lớn hơn 0.5, đảm bảo giá trị hội tụ. Như vậy, các thang đo được sử dụng trong nghiên cứu có độ tin cậy và giá trị đạt yêu cầu, có thể sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Kết quả mô hình hồi quy
Để xác định các biến yếu tố có ý nghĩa thống kê trong việc giải thích sự thay đổi mức sẵn lòng chi trả tại mức ý nghĩa α = 5%, nghiên cứu sử dụng kết quả hồi quy kinh tế lượng. Giả thiết kiểm định ý nghĩa biến được đưa ra như sau:
H0: β = 0 (biến không có ý nghĩa thống kê)
H1: β ≠ 0 (biến có ý nghĩa thống kê)
Nếu p-value < α: Bác bỏ H₀, biến có ý nghĩa thống kê.
Nếu p-value > α: Chấp nhận H₀, biến không có ý nghĩa thống kê.
Nghiên cứu sử dụng mức α = 5% (α = 0.05).
Bảng 1: Kết quả hồi quy mô hình
Mô hình
|
R
|
R2
|
R2hiệu chỉnh
|
Sai số chuẩn
|
Thống kê thay đổi
|
Durbin-Watson
|
R2thay đổi
|
F thay đổi
|
df1
|
df2
|
Sig. F Change
|
1
|
0.641a
|
0.411
|
0.274
|
.55295
|
.411
|
2.996
|
14
|
60
|
.000
|
2.055
|
Mô hình
|
Hệ số hồi quy chưa chuẩn hóa
|
Hệ số hồi quy chuẩn hóa
|
t
|
Sig.
|
B
|
Sai số chuẩn
|
Beta
|
1
|
(Constant)
|
1.190
|
.422
|
|
2.818
|
.000
|
H1
|
.032
|
.013
|
-.275
|
-2.546
|
.013
|
H2
|
.082
|
.078
|
.128
|
1.052
|
.297
|
H3
|
-.017
|
.045
|
-.045
|
-.371
|
.712
|
H4
|
.366
|
.128
|
.318
|
2.860
|
.005
|
H5
|
-.052
|
.154
|
-.039
|
-.338
|
.737
|
H6
|
.082
|
.078
|
.128
|
1.052
|
.297
|
H7
|
.527
|
.319
|
.598
|
1.651
|
.104
|
H8
|
.811
|
.305
|
-.901
|
-2.657
|
.010
|
a. Biến độc lập, H1, H2, H3, H4, H5, H6, H7, H8
|
|
b. Biến phụ thuộc: E
|
|
Nguồn: Kết quả tính toán của nhóm tác giả từ số liệu khảo sát
Sau khi kiểm định thang đo, nhóm tác giả tiến hành phân tích hồi quy tuyến tính bội (OLS) nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến giá trị thương hiệu của trường đại học. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số xác định R² = 0.411 và R² hiệu chỉnh = 0.274. Điều này chứng tỏ mô hình hồi quy giải thích được khoảng 27.4% sự biến thiên của biến phụ thuộc - giá trị thương hiệu của trường đại học, một tỷ lệ chấp nhận được trong nghiên cứu về hành vi xã hội. Giá trị Durbin-Watson = 2.055 gần bằng 2, cho thấy mô hình không có hiện tượng tự tương quan chuỗi, đảm bảo giả định của hồi quy.
Về ý nghĩa thống kê của các biến độc lập, kết quả cho thấy có 3 yếu tố tác động đáng kể đến giá trị thương hiệu ở mức ý nghĩa 5% (Sig. < 0.05), cụ thể: (i) Chất lượng giảng viên và giảng dạy (H1); (ii) Chiến dịch marketing (H4); (iii) Số lượng công bố khoa học của trường (H8). Trong đó, hệ số hồi quy chuẩn hóa (Beta) cho thấy H8 có tác động mạnh nhất, tiếp đến là H4 và cuối cùng là H1. Các yếu tố còn lại như cơ sở vật chất, dịch vụ hỗ trợ sinh viên, quan hệ thầy trò, cơ hội nghề nghiệp và vị trí địa lý mặc dù có ảnh hưởng nhưng chưa đủ bằng chứng thống kê để khẳng định.
KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP KHUYẾN NGHỊ
Một số kết luận và thảo luận
Nghiên cứu chỉ ra rằng, có 3 yếu tố tác động đến giá trị thương hiệu, gồm: Chất lượng giảng dạy và giảng viên; Chiến dịch marketing của nhà trường; Chất lượng và số lượng của các công bố khoa học. Trong đó các công bố khoa học đóng vai trò chủ đạo, ảnh hưởng nhiều đến giá trị thương hiệu đối với các mẫu khảo sát được hỏi tại Việt Nam.
Mặc dù nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra các yếu tố khác cũng có ảnh hưởng như: (1) Cơ sở vật chất và trang thiết bị của trường có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học; (2) Sự hỗ trợ về các dịch vụ sinh viên (tư vấn, hỗ trợ nghề nghiệp, hoạt động ngoại khóa) có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học; (3) Mối quan hệ giữa giảng viên và sinh viên có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học; (4) Cơ hội nghề nghiệp sau khi ra trường có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học; (5) Vị trí địa lý của trường có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học. Tuy nhiên, tại nghiên cứu này, các yếu tố đưa vào mô hình chưa có ý nghĩa thống kê, ảnh hưởng.
Lịch sử phát triển giáo dục đại học Việt Nam gắn liền với sự quản lý tập trung của Nhà nước. Trong giai đoạn 1980-1990, các trường đại học chủ yếu là công lập, hoạt động như các tổ chức phi lợi nhuận, với mọi quyết định từ chương trình đào tạo đến cơ sở vật chất do Nhà nước cung cấp. Thiếu cạnh tranh và khái niệm thương hiệu đại học, các trường chỉ tập trung vào đào tạo và nghiên cứu theo kế hoạch của Nhà nước. Dù Việt Nam đã bước vào thời kỳ đổi mới, tư duy "trường không cần người học" và sự chênh lệch giữa cung và cầu vẫn dẫn đến chất lượng giáo dục suy giảm. Điều 29 Luật Giáo dục đại học số 08/2012/QH13 đã nêu rõ nhiệm vụ và quyền hạn của đại học với 2 khoản nổi bật là: a) Xây dựng chiến lược, kế hoạch phát triển đại học; đ) Được chủ động cao trong các hoạt động về đào tạo, nghiên cứu khoa học, công nghệ, tài chính, quan hệ quốc tế, tổ chức bộ máy… Điều này đặt ra yêu cầu phát triển và quảng bá thương hiệu để đóng góp vào sự phát triển chung của giáo dục đại học tại Việt Nam.
Dù tầm quan trọng của thương hiệu giáo dục đại học đã được công nhận, nhiều trường đại học tại Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc xác định phương hướng đúng đắn để đánh giá và xây dựng thương hiệu của mình. Thực tế, nhiều trường vẫn đánh giá thương hiệu dựa trên các chỉ số truyền thống (điểm chuẩn, tỷ lệ chọi) - vốn chưa phản ánh đầy đủ nhận thức của “khách hàng” là sinh viên, nhà tuyển dụng và xã hội.
Giải pháp khuyến nghị
Thứ nhất, đẩy mạnh các yếu tố ảnh hưởng đã chứng minh được giá trị ý nghĩa tại Việt Nam như chất lượng giảng dạy, các chiến lược marketing và các công bố khoa học, đặc biệt là công bố khoa học quốc tế được công nhận bởi nhiều trường đại học, hội đồng, thế giới và khu vực.
Thứ hai, tập trung vào các yếu tố khác đã chứng minh có ý nghĩa tại quốc tế nhưng chưa có ý nghĩa ở khu vực nghiên cứu như: Cơ sở vật chất và trang thiết bị của trường có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học; Sự hỗ trợ về các dịch vụ sinh viên (tư vấn, hỗ trợ nghề nghiệp, hoạt động ngoại khóa) có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học; Mối quan hệ giữa giảng viên và sinh viên có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học; Cơ hội nghề nghiệp sau khi ra trường có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học; Vị trí địa lý của trường có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu của trường đại học.
Tài liệu tham khảo:
1. Balmer, J. M. T (2001). Corporate identity, corporate branding and corporate marketing-Seeing through the fog. European Journal of Marketing, 35(3/4), 248-291.
2. Bennett, R., & Ali-Choudhury, R (2009). Prospective students’perceptions of university brands: An empirical study. Journal of Marketing for Higher Education, 19(1), 85-107.
3. Bulotaite, N (2003). University heritage - an institutional tool for branding and marketing. Higher Education in Europe, 28(4), 449-454.
4. Chapleo, C (2010). What defines “successful” university brands? International Journal of Public Sector Management, 23(2), 169-183.
5. Chapleo, C (2011). Exploring rationales for branding a university: Should we be seeking to measure branding in UK universities? Journal of Brand Management, 18(6), 411-422.
6. Hacker, H. M. (2005). Thinking about education. The Dallas Morning News. https://www.dallasnews.com/news/education,
7. Harvey, J. A. (1996). Marketing schools and consumer choice. International Journal of Educational Management, 10(4), 26-32.
8. Hemsley-Brown, J. & Goonawardana, S (2007). Brand harmonization in the international higher education market. Journal of Business Research, 60, 942-948
9. Mcnally, D., & Speak, K. D (2002). Be your own brand. American Salesman, 47(7), 29-30.
10. Melewar, T. C. & Sibel, A (2005). The role of corporate identity in the higher education sector: A case study. Corporate Communications, 10, 41.
11. Phạm Thị Huyền, Nguyễn Tiến Dũng (2018). Tăng cường giá trị thương hiệu của trường đại học. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 8, 22-24.
12. Schackner, B. (2004). Point Park University in Pittsburg launches ‘branding’ campaign, Pittsburg Post-Gazette. http://www.highbeam.com.
13. Sultan, P., & Ho, Y. W. (2014). An integrated-process model of service quality, institutional brand and behavioural intentions: The case of a University. Managing Service Quality, 24(5), 487-521.
Dẫn theo: Tạp chí Kinh tế và dự báo
https://kinhtevadubao.vn/giai-phap-nang-cao-gia-tri-thuong-hieu-giao-duc-dai-hoc-tai-viet-nam-32190.html